新闻中心

lãi suất ngân hàng sacombank 2022

2024-04-15 19:50:58

**Lãi Suất Ngân Hàng Sacombank 2022**

**Phần Mở Đầu**

Năm 2022, Ngân hàng Sacombank tiếp tục duy trì vị thế là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu Việt Nam. Bên cạnh việc cung cấp các dịch vụ tài chính toàn diện, Sacombank còn thu hút khách hàng bằng các chương trình lãi suất cạnh tranh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay của Sacombank năm 2022.

**I. Lãi Suất Tiền Gửi**

**1. Tiết Kiệm Linh Hoạt**

* Kỳ hạn từ 7 đến dưới 12 tháng: 4,50% - 6,10%

* Kỳ hạn từ 12 đến dưới 18 tháng: 4,70% - 6,30%

* Kỳ hạn từ 18 đến dưới 24 tháng: 4,90% - 6,50%

**2. Tiết Kiệm Có Kỳ Hạn**

| Kỳ Hạn | Lãi Suất |

|---|---|

| 1 tháng | 3,80% - 5,50% |

| 3 tháng | 4,20% - 5,90% |

| 6 tháng | 4,50% - 6,10% |

| 9 tháng | 4,60% - 6,20% |

| 12 tháng | 4,70% - 6,30% |

| 18 tháng | 4,90% - 6,50% |

| 24 tháng | 5,10% - 6,70% |

**3. Tiết Kiệm Trực Tuyến**

| Kỳ Hạn | Lãi Suất |

|---|---|

| 1 tháng | 4,00% - 5,70% |

| 3 tháng | 4,40% - 6,10% |

| 6 tháng | 4,70% - 6,30% |

lãi suất ngân hàng sacombank 2022

| 9 tháng | 4,80% - 6,40% |

| 12 tháng | 4,90% - 6,50% |

**II. Lãi Suất Cho Vay**

**1. Cho Vay Đầu Tư Kinh Doanh**

| Thời Gian Cho Vay | Vay Trung Hạn | Vay Dài Hạn |

|---|---|---|

| Dưới 5 năm | 7,50% - 9,00% | 8,00% - 9,50% |

| Từ 5 đến dưới 10 năm | 7,70% - 9,20% | 8,20% - 9,70% |

| Từ 10 năm trở lên | 7,90% - 9,40% | 8,40% - 9,90% |

**2. Cho Vay Đầu Tư Tài Sản Vốn**

| Thời Gian Cho Vay | Vay Trung Hạn | Vay Dài Hạn |

|---|---|---|

| Dưới 5 năm | 7,20% - 8,70% | 7,70% - 9,20% |

| Từ 5 đến dưới 10 năm | 7,40% - 8,90% | 7,90% - 9,40% |

| Từ 10 năm trở lên | 7,60% - 9,10% | 8,10% - 9,60% |

**3. Cho Vay Sản Xuất Kinh Doanh Nông Nghiệp Nông Thôn**

| Thời Gian Cho Vay | Vay Trung Hạn | Vay Dài Hạn |

|---|---|---|

| Dưới 5 năm | 7,00% - 8,50% | 7,50% - 9,00% |

| Từ 5 đến dưới 10 năm | 7,20% - 8,70% | 7,70% - 9,20% |

| Từ 10 năm trở lên | 7,40% - 8,90% | 7,90% - 9,40% |

**4. Cho Vay Mua Nhà**

| Thời Gian Cho Vay | Vay Trung Hạn | Vay Dài Hạn |

|---|---|---|

| Dưới 10 năm | 7,80% - 9,30% | 8,30% - 9,80% |

| Từ 10 đến dưới 15 năm | 8,00% - 9,50% | 8,50% - 10,00% |

| Từ 15 năm trở lên | 8,20% - 9,70% | 8,70% - 10,20% |

**5. Cho Vay Mua Xe**

| Thời Gian Cho Vay | Vay Trung Hạn | Vay Dài Hạn |

|---|---|---|

| Dưới 5 năm | 7,50% - 9,00% | 8,00% - 9,50% |

| Từ 5 đến dưới 8 năm | 7,70% - 9,20% | 8,20% - 9,70% |

| Từ 8 năm trở lên | 7,90% - 9,40% | 8,40% - 9,90% |

**III. Các Lưu Ý Khác**

lãi suất ngân hàng sacombank 2022

* Lãi suất trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo chính sách của ngân hàng.

* Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với chi nhánh Sacombank gần nhất để được thông tin chính xác nhất.

* Lãi suất tiền gửi được tính theo dư nợ cuối ngày của từng tháng.

* Lãi suất cho vay được tính theo dư nợ gốc còn lại và được trả định kỳ theo thỏa thuận với ngân hàng.

* Sacombank có thể áp dụng các chương trình khuyến mại và tặng thưởng giúp giảm lãi suất cho khách hàng.

**Kết Luận**

Lãi suất của Sacombank năm 2022 vẫn duy trì mức cạnh tranh trên thị trường tài chính Việt Nam. Các chương trình lãi suất đa dạng của Sacombank đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng, từ tiết kiệm đến đầu tư và vay vốn. Để cập nhật thông tin mới nhất về lãi suất của Sacombank, khách hàng có thể truy cập website hoặc liên hệ trực tiếp với chi nhánh gần nhất.

下一条 没有了